Đông kết là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đông kết là quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng hoặc bán lỏng sang trạng thái bán rắn hoặc rắn nhờ các liên kết hóa học hoặc vật lý, hình thành mạng lưới ổn định. Quá trình này xuất hiện trong vật liệu xây dựng, thực phẩm, polymer và y sinh học, quyết định kết cấu, độ cứng và tính ổn định của sản phẩm.

Khái niệm đông kết

Đông kết (gelation hoặc setting) là quá trình vật liệu chuyển từ trạng thái lỏng hoặc bán lỏng sang trạng thái bán rắn hoặc rắn do các liên kết hóa học hoặc vật lý. Quá trình này xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như vật liệu xây dựng (xi măng, bê tông), thực phẩm (gelatine, thạch, phô mai), polymer, keo và sinh học (hydrogel, collagen).

Đông kết là hiện tượng hình thành mạng lưới liên kết trong vật liệu, làm tăng độ nhớt, giảm tính lưu động và cuối cùng là ổn định cấu trúc. Tùy thuộc vào loại vật liệu, quá trình này có thể diễn ra nhanh hoặc chậm, bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, nồng độ, pH, ion, chất xúc tác và môi trường xung quanh. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/gelation))

Hiểu biết về đông kết là cơ sở để kiểm soát chất lượng sản phẩm, dự đoán thời gian đông kết, độ cứng và tính ổn định trong công nghiệp thực phẩm, vật liệu xây dựng và vật liệu sinh học.

Lịch sử nghiên cứu và phát triển khái niệm

Khái niệm đông kết xuất hiện lần đầu trong nghiên cứu thực phẩm và hóa chất khi người ta quan sát hiện tượng gel và hồ keo. Các nghiên cứu ban đầu chỉ dựa trên kinh nghiệm thực nghiệm và quan sát hiện tượng chuyển trạng thái từ lỏng sang rắn trong gelatin, keo và bột trộn.

Trong thế kỷ 19 và 20, các nhà khoa học phát triển lý thuyết hóa học và vật lý của gel. Nghiên cứu polymer và vật lý keo đã giải thích cơ chế hình thành mạng lưới, liên kết cầu nối phân tử, sự tự lắp ghép và ảnh hưởng của môi trường vật lý như nhiệt độ và pH. Các thí nghiệm này là nền tảng cho việc ứng dụng đông kết trong xi măng, bê tông và chế biến thực phẩm.

Trong những thập niên gần đây, công nghệ nano và mô hình hóa toán học đã cho phép dự đoán thời gian đông kết và cấu trúc mạng lưới ở cấp độ phân tử, hỗ trợ phát triển vật liệu mới và kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghiệp. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/gelation))

Phân loại các loại đông kết

Đông kết có thể phân loại theo cơ chế và tính chất vật liệu:

  • Đông kết vật lý: xảy ra nhờ liên kết yếu như hydro, Van der Waals hoặc tương tác ion, thường thuận nghịch và dễ thay đổi theo môi trường.
  • Đông kết hóa học: xảy ra nhờ phản ứng hóa học tạo liên kết covalent hoặc mạng lưới vững chắc, thường không thể đảo ngược.
  • Đông kết nhiệt độ: bị điều chỉnh bởi nhiệt độ, ví dụ như gelatine đông khi làm lạnh.
  • Đông kết thời gian: quá trình xảy ra từ từ do sự tự lắp ghép phân tử và tích tụ mạng lưới, phổ biến trong polymer và keo.

Bảng minh họa các loại đông kết và đặc trưng:

Loại đông kếtCơ chếĐặc trưng
Vật lýLiên kết hydro, Van der Waals, ionThường thuận nghịch, nhạy cảm môi trường
Hóa họcPhản ứng tạo liên kết covalentVững chắc, khó đảo ngược
Nhiệt độThay đổi vật lý theo nhiệt độVí dụ gelatin, sáp, chocolate
Thời gianTích tụ mạng lưới theo thời gianChậm, tự phát, phổ biến trong polymer

Cơ chế hóa học và vật lý của đông kết

Đông kết vật lý dựa vào tương tác yếu giữa các phân tử hoặc hạt, bao gồm liên kết hydro, lực Van der Waals, tương tác điện tích và kết tủa. Các liên kết này thường tạo thành mạng lưới tạm thời, có thể bị phá vỡ khi thay đổi nhiệt độ, pH hoặc ion.

Đông kết hóa học xảy ra thông qua phản ứng tạo liên kết covalent hoặc mạng lưới ba chiều, điển hình trong polymer hóa, polycondensation, và phản ứng thủy hóa xi măng. Quá trình này tạo ra cấu trúc rắn chắc, ổn định và khó đảo ngược.

Mô phỏng sự phát triển mạng lưới đông kết theo thời gian có thể biểu diễn bằng công thức:

G(t)=G0(1ekt)G(t) = G_0 \left(1 - e^{-k t}\right)

Trong đó G(t) là độ đông kết tại thời điểm t, G_0 là giá trị tối đa, k là hằng số tốc độ phản ứng. Công thức này áp dụng trong cả vật liệu xây dựng, thực phẩm và polymer để dự đoán thời gian đông kết và điều kiện tối ưu.

Đông kết trong xi măng và vật liệu xây dựng

Trong vật liệu xây dựng, đông kết đề cập đến quá trình cứng hóa của xi măng và bê tông sau khi trộn với nước. Quá trình này xảy ra thông qua phản ứng thủy hóa của các hợp chất silicat và aluminat, tạo thành mạng lưới tinh thể và cấu trúc rắn chắc. Thời gian đông kết ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thi công và chất lượng công trình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian đông kết bao gồm thành phần xi măng, tỷ lệ nước, nhiệt độ môi trường và sự hiện diện của phụ gia hóa học. Ví dụ, phụ gia tăng tốc làm rút ngắn thời gian đông kết, trong khi phụ gia chậm đông có thể kéo dài quá trình để thuận lợi cho thi công.

Đồng hồ Vicat là công cụ tiêu chuẩn để đo thời gian bắt đầu và kết thúc đông kết của xi măng, giúp kỹ sư kiểm tra và đảm bảo chất lượng vật liệu. ([cement.org](https://www.cement.org/learn/concrete-technology/concrete-materials/cement-hydration))

Đông kết trong thực phẩm

Trong công nghệ thực phẩm, đông kết xuất hiện trong các sản phẩm như gelatin, thạch, sữa đông, phô mai, và các sản phẩm polimer thực phẩm khác. Quá trình này giúp kiểm soát kết cấu, độ cứng, độ đàn hồi và sự ổn định của sản phẩm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đông kết thực phẩm bao gồm nồng độ protein, nhiệt độ, pH, muối và sự có mặt của enzyme. Ví dụ, thạch gelatin sẽ đông đặc khi làm lạnh ở nhiệt độ thích hợp và tan trở lại khi nhiệt độ tăng. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/food-science/gelation))

Việc hiểu cơ chế đông kết giúp các nhà sản xuất thực phẩm điều chỉnh thành phần và quy trình để đạt được cấu trúc mong muốn, kéo dài thời hạn sử dụng và nâng cao trải nghiệm cảm quan cho người tiêu dùng.

Ứng dụng trong y học và sinh học

Đông kết được ứng dụng trong y học và sinh học để tạo gel cho nuôi cấy tế bào, encapsulation thuốc, và phát triển vật liệu sinh học. Gel hydro, collagen, alginate và fibrin được sử dụng để mô phỏng môi trường sinh học, hỗ trợ tăng trưởng tế bào, và kiểm soát giải phóng thuốc.

Hiểu cơ chế đông kết ở cấp độ phân tử giúp thiết kế vật liệu y học có cấu trúc cơ học, tính thấm và thời gian giải phóng phù hợp với mô cơ thể và ứng dụng lâm sàng. Các nghiên cứu còn tập trung vào việc điều chỉnh thời gian đông kết và độ cứng bằng cách thay đổi nồng độ polymer, ion và nhiệt độ.

Đông kết trong y học còn có vai trò trong tạo scaffold mô tái tạo, hydrogel cho điều trị vết thương, và các thiết bị cấy ghép mềm. ([nature.com](https://www.nature.com/articles/s41578-019-0100-7))

Đo lường và đánh giá quá trình đông kết

Đo độ đông kết được thực hiện bằng các phương pháp vật lý, cơ học và hóa học. Các phương pháp phổ biến bao gồm đo độ nhớt, thử xuyên kim, phổ hấp thụ, đo lực cơ học và phân tích phổ nhiệt (DSC). Những phép đo này giúp xác định thời gian bắt đầu, kết thúc đông kết và tính ổn định của vật liệu.

Ví dụ, trong xi măng và polymer, đồng hồ Vicat hoặc rheometer được sử dụng để đo biến đổi độ nhớt theo thời gian, từ đó xác định tốc độ hình thành mạng lưới và độ rắn chắc. Trong thực phẩm và gel sinh học, các phương pháp xuyên kim, đo lực nén hoặc lực cắt được dùng để đánh giá cấu trúc đông kết.

Yếu tố ảnh hưởng đến đông kết

Đông kết bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố hóa học, vật lý và môi trường:

  • Nhiệt độ và độ ẩm môi trường
  • Nồng độ và thành phần hóa học của dung dịch hoặc vật liệu
  • pH và ion hiện diện trong hệ
  • Chất xúc tác hoặc phụ gia
  • Thời gian và quá trình xử lý trước và sau

Kiểm soát các yếu tố này giúp điều chỉnh thời gian đông kết, độ cứng và tính ổn định, phục vụ cho nhiều ứng dụng công nghiệp, thực phẩm và y sinh học.

Thách thức và nghiên cứu hiện đại

Nghiên cứu đông kết hiện đại tập trung vào kiểm soát cơ chế tại cấp độ phân tử, nhằm phát triển vật liệu và thực phẩm với tính chất mong muốn. Công nghệ nano, polymer thông minh và mô hình hóa toán học giúp dự đoán và điều chỉnh mạng lưới phân tử, từ đó tối ưu hóa thời gian đông kết, độ cứng, đàn hồi và tính bền vững.

Các ứng dụng nghiên cứu bao gồm điều chỉnh gel hydro trong y sinh, tạo vật liệu xây dựng mới với khả năng đông cứng nhanh hoặc chậm, và phát triển thực phẩm chức năng có kết cấu và ổn định theo yêu cầu. ([sciencedirect.com](https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/gelation))

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect. Gelation. https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/gelation
  2. Cement.org. Cement Hydration and Setting. https://www.cement.org/learn/concrete-technology/concrete-materials/cement-hydration
  3. Food Science – Gelation in Foods. https://www.sciencedirect.com/topics/food-science/gelation
  4. Young, R.J., & Lovell, P.A. (2011). Introduction to Polymers. CRC Press.
  5. Peppas, N.A., & Khare, A.R. (1993). Preparation, Structure and Diffusional Behavior of Hydrogels. Reviews in Chemical Engineering, 9, 1–44.
  6. Nature Reviews Materials. Gel-based Biomaterials. https://www.nature.com/articles/s41578-019-0100-7

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đông kết:

Tiến hóa đến một Logic Chiếm ưu thế Mới trong Marketing Dịch bởi AI
Journal of Marketing - Tập 68 Số 1 - Trang 1-17 - 2004
Marketing đã kế thừa một mô hình trao đổi từ kinh tế học, trong đó có logic chiếm ưu thế dựa trên sự trao đổi "hàng hoá", thường là sản phẩm được chế tạo. Logic chiếm ưu thế tập trung vào các nguồn tài nguyên hữu hình, giá trị nhúng và các giao dịch. Trong vài thập kỷ qua, những quan điểm mới đã xuất hiện, mang lại một logic được điều chỉnh tập trung vào các nguồn tài nguyên phi vật chất,...... hiện toàn bộ
#Marketing #Logic Chiếm ưu thế #Trao đổi hàng hoá #Tài nguyên vô hình #Đồng sáng tạo giá trị #Mối quan hệ
Tác Động của Định Hướng Thị Trường Đến Lợi Nhuận Kinh Doanh Dịch bởi AI
Journal of Marketing - Tập 54 Số 4 - Trang 20-35 - 1990
Các học giả và thực hành marketing đã quan sát hơn ba thập kỷ rằng hiệu suất kinh doanh bị ảnh hưởng bởi định hướng thị trường, tuy nhiên đến nay vẫn chưa có một thước đo hợp lệ cho định hướng thị trường và do đó chưa có phân tích hệ thống về tác động của nó đến hiệu suất của doanh nghiệp. Các tác giả báo cáo sự phát triển của một thước đo hợp lệ cho định hướng thị trường và phân tích tác ...... hiện toàn bộ
#định hướng thị trường #hiệu suất kinh doanh #lợi nhuận #doanh nghiệp hàng hóa #doanh nghiệp phi hàng hóa
Chuyển giao bức xạ cho các bầu khí quyển không đồng nhất: RRTM, một mô hình đồng kết đã được xác nhận cho bức xạ dài Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 102 Số D14 - Trang 16663-16682 - 1997
Một mô hình chuyển giao bức xạ nhanh và chính xác (RRTM) cho các ứng dụng khí hậu đã được phát triển và kết quả được đánh giá rộng rãi. Phiên bản hiện tại của RRTM tính toán lưu lượng và tốc độ làm mát cho vùng phổ bức xạ dài (10–3000 cm−1) cho một bầu khí quyển trong suốt tùy ý. Các loài phân tử được xử lý trong mô hình bao gồm hơi nước, carbon dioxide, ozone, methane...... hiện toàn bộ
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Sự sửa đổi của Hiệp hội Rối loạn Vận động đối với Thang đánh giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS): Trình bày thang đo và kết quả kiểm tra clinimetric Dịch bởi AI
Movement Disorders - Tập 23 Số 15 - Trang 2129-2170 - 2008
Tóm tắtChúng tôi trình bày đánh giá metri lâm sàng của phiên bản do Hiệp hội Rối loạn Vận động (MDS) tài trợ, đó là bản sửa đổi của Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất (MDS‐UPDRS). Nhóm công tác MDS‐UPDRS đã sửa đổi và mở rộng UPDRS dựa trên các khuyến nghị từ một bài phê bình đã công bố. MDS‐UPDRS có bốn phần, cụ thể là, I: Trải nghiệm Không vận động trong Si...... hiện toàn bộ
#Thang Đánh Giá Bệnh Parkinson Thống nhất #MDS‐UPDRS #rối loạn vận động #tính nhất quán nội tại #phân tích yếu tố
CD14, một thụ thể cho các phức hợp của Lipopolysaccharide (LPS) và Protein Liên Kết LPS Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 249 Số 4975 - Trang 1431-1433 - 1990
Bạch cầu phản ứng với lipopolysaccharide (LPS) ở nồng độ nano gram trên mililit bằng cách tiết ra cytokine như yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α). Tiết ra quá mức TNF-α gây sốc nội độc tố, một biến chứng nhiễm trùng có khả năng gây tử vong lớn. LPS trong máu nhanh chóng liên kết với protein huyết thanh, protein liên kết lipopolysaccharide (LBP) và các phản ứng tế bào với mức độ LPS sinh lý ph...... hiện toàn bộ
#bạch cầu #lipopolysaccharide #yếu tố hoại tử khối u-α #sốc nội độc tố #protein liên kết lipopolysaccharide #CD14 #kháng thể đơn dòng
Từ Louvain đến Leiden: đảm bảo cộng đồng kết nối tốt Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 9 Số 1
Tóm tắtPhát hiện cộng đồng thường được sử dụng để hiểu cấu trúc của các mạng lưới lớn và phức tạp. Một trong những thuật toán phổ biến nhất để phát hiện cấu trúc cộng đồng là thuật toán Louvain. Chúng tôi chỉ ra rằng thuật toán này có một khuyết điểm lớn mà cho tới nay hầu như không được chú ý: thuật toán Louvain có thể tạo ra các cộng đồng kết nối kém một cách tùy...... hiện toàn bộ
Lý thuyết Quản lý hoặc Lý thuyết Đại diện: Quản trị CEO và Lợi nhuận Cổ đông Dịch bởi AI
Australian Journal of Management - Tập 16 Số 1 - Trang 49-64 - 1991
Lý thuyết đại diện cho rằng lợi ích của cổ đông cần được bảo vệ bằng cách tách biệt các vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và CEO. Trong khi đó, lý thuyết quản lý lại cho rằng lợi ích của cổ đông sẽ được tối đa hóa khi có sự kết hợp vai trò này. Kết quả của một thử nghiệm thực nghiệm không hỗ trợ cho lý thuyết đại diện và hỗ trợ phần nào cho lý thuyết quản lý.
#lý thuyết đại diện #lý thuyết quản lý #lợi ích cổ đông #CEO #vai trò #tách biệt #kết hợp #thử nghiệm thực nghiệm #quản trị.
Tác Động Của Cấu Trúc Xã Hội Đến Kết Quả Kinh Tế Dịch bởi AI
Journal of Economic Perspectives - Tập 19 Số 1 - Trang 33-50 - 2005
Tác giả tập trung vào những đóng góp của các nhà xã hội học đối với tác động của cấu trúc xã hội và mạng lưới đến nền kinh tế. Các nhà xã hội học đã phát triển các nguyên tắc cốt lõi về sự tương tác giữa cấu trúc xã hội, thông tin, khả năng trừng phạt hoặc thưởng, và sự tin tưởng, thường xuyên xuất hiện trong các phân tích của họ về các thể chế chính trị, kinh tế và những lĩnh vực khác. T...... hiện toàn bộ
Mạng Nơ-ron Tích Chập Sâu và Nơ-ron Tái Kết Nối LSTM cho Nhận Diện Hoạt Động Đeo Được Đa Mô Đun Dịch bởi AI
Sensors - Tập 16 Số 1 - Trang 115
Nhận diện hoạt động con người (HAR) thường được giải quyết bằng cách sử dụng các đặc trưng kỹ thuật được thu thập thông qua các quy trình heuristics. Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng các mạng nơ-ron tích chập sâu (CNN) rất phù hợp để tự động hóa quá trình trích xuất đặc trưng từ các dữ liệu cảm biến thô. Tuy nhiên, các hoạt động của con người bao gồm các chuỗi chuyển động phức tạp, và việ...... hiện toàn bộ
#Nhận diện hoạt động con người #mạng nơ-ron tích chập sâu #mạng nơ-ron hồi tiếp LSTM #cảm biến đeo được #xử lý đa mô đun
Tổng số: 2,059   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10